尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
cây kềm
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
cây
subtree
最后更新: 2012-02-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cây.
trees.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cây!
plant!
- cây ...
- the...
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
kềm cắt da.
cuticle pusher.
kềm kandahar cock.
the kandahar cock wrench.
kềm tôi lại đi!
restrain me.
gus lại mất kềm chế.
gus lost it again.
Đưa kềm mở ốc đây!
(man) hand me the wrench.
- anh phải kềm chế lại.
get a hold of yourself.
không kềm được incontinence
incontinence
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
nó không kềm chế được.
he cannot help himself.
cruchot, tự kềm chế lại.
cruchot, take a hold of yourself.
cháu không thể kềm chế được.
i can't control it.
bây giờ, đưa tôi cái kềm cắt.
now, let's have the wire cutters.
anh cần phải kềm chế cơn nóng giận.
you needn't lose your temper.
anh kềm chế giỏi đó, Ăng-lê.
you have much control, inglés.
dây điện của ông đã bị cạo bằng kềm.
your wires were stripped with pliers.
tại nước lỗ ông ta bị bọn tam hoàn kềm chế
in lu, the three noble families keep his talent in check
- tôi nghĩ cô nên kềm chế cái lưỡi của mình.
- i thought you could hold your tongue.