検索ワード: có những thứ trả thể gọi tên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có những thứ trả thể gọi tên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có những thứ con...

英語

there are things you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có những thứ mà ta không thể...

英語

some things you just can't... say out loud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có những thứ kỳ lắm.

英語

there was these things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có những thứ cậu không thể thay đổi.

英語

there's some things you just can't change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có những thứ con không thể kiểm soát được.

英語

there are things you can't control.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có những thứ vì nước mà mình không thể làm

英語

things i can't do for my country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cháu có thể gọi tên bà rồi!

英語

- i can say your name!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu tôi có những thứ này, thì...

英語

if you have all of this, then...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một nỗi nhớ không thể gọi tên

英語

you always in my heart

最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo đảm hắn có những thứ mình cần.

英語

make sure he has everything he needs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có những thứ khác xảy ra, max.

英語

and something else happens, max.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có những thứ trên đời mà anh không thể không làm.

英語

some things in life are impossible not to have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn có những thứ khác ở dưới tầng hầm.

英語

there's also a lot of stuff in the cellar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết đấy, có những thứ sẽ thay đổi.

英語

you know, some things do change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phía bên kia cánh cửa có những thứ gì.

英語

the other side of that door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"có những thứ chẳng thích bức tường.

英語

[echoing] "something there is that doesn't love a wall...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chủ yếu là cá, nhưng cũng có những thứ khác.

英語

fish in general, but i can do other products.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chúng ta nên có những thứ quái dị như thế.

英語

- we should have such a freak here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có những thứ giống nhau trong cuộc đời các anh:

英語

it's the same thing your whole life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thánh thần ơi, ở đâu anh có những thứ này?

英語

i wish we had more of this. - where in god's name did you get these?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,762,799 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK