プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sở y tế
department of science and technology
最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơ sở kinh tế
economic base
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
ngành y tế
health
最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cấp cứu y tế.
medical emergency.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- băng dính y tế.
- band-aid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải xác định cơ sở nghiên cứu y tế gần nhất.
you gotta locate the closest medical research facility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phòng y tế hả?
treatment room
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng có thể là bạn gái cũ ở sở y tế
could be an ex-girlfriend on pcp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ bị đưa tới một cơ sở y tế bỏ hoang ngoài dallas.
they were taken to an abandoned medical facility outside dallas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nick tống cổ người bố mắc chứng alzheimer vào một cơ sở y tế.
nick keeps his father, who has alzheimer's, in a facility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta ở trong một cơ sở y tế... gần căn cứ không quân nato.
he is at a health clinic conveniently located near the nato air base.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sở y tế nhà nước có thể làm các xét nghiệm này
state health departments can do these tests
最終更新: 2012-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照: