検索ワード: cơ sở y tế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cơ sở y tế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sở y tế

英語

department of science and technology

最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ sở kinh tế

英語

economic base

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

y tế

英語

health care

最終更新: 2015-06-09
使用頻度: 24
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

y tế.

英語

medical officer

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ sở?

英語

facility?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đến cơ sở y tế khám và điều trị.

英語

to go to medical facilities for diagnosis, treatment.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân tử cơ sở kinh tế

英語

economic base multiplier

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bông y tế

英語

medicine cotton

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gian y tế.

英語

med bay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ sở y tế, phòng thí nghiệm, mọi thứ

英語

must be something to keep up an operation like this, huh? medical facilities down here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngành y tế

英語

health

最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cấp cứu y tế.

英語

medical emergency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- băng dính y tế.

英語

- band-aid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải xác định cơ sở nghiên cứu y tế gần nhất.

英語

you gotta locate the closest medical research facility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng y tế hả?

英語

treatment room

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng có thể là bạn gái cũ ở sở y tế

英語

could be an ex-girlfriend on pcp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ bị đưa tới một cơ sở y tế bỏ hoang ngoài dallas.

英語

they were taken to an abandoned medical facility outside dallas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nick tống cổ người bố mắc chứng alzheimer vào một cơ sở y tế.

英語

nick keeps his father, who has alzheimer's, in a facility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta ở trong một cơ sở y tế... gần căn cứ không quân nato.

英語

he is at a health clinic conveniently located near the nato air base.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sở y tế nhà nước có thể làm các xét nghiệm này

英語

state health departments can do these tests

最終更新: 2012-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,981,647 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK