検索ワード: cải tổ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cải tổ

英語

perestroika

最終更新: 2012-01-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cải

英語

sweet cabbage

最終更新: 2021-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cải thìa

英語

chinese cabbage

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắp cải.

英語

thanks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắp cải?

英語

so... mama's recipe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- củ cải.

英語

- a radish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cải lương

英語

cải lương

最終更新: 2014-02-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đội Điều tra bị cải tổ

英語

investigative team reshuffled murder case shrouded in mystery once again

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ muốn cải tổ lại công ty.

英語

they wanna reincorporate the company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

um, cải tổ trong nội các?

英語

well, um, cabinet reshuffle?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chưa ai từng cho con cơ hội này để cải tổ bản thân.

英語

nobody ever gave me this shot... to rehabilitate myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sẽ có một cuộc cải tổ ở đây, và ông sẽ không có phần.

英語

there will be a reorganization here, and your head will not be spared.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ hợp cơ cấu phóng cải tiến

英語

ilms improved laucher mechanical system

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kế hoạch cải tạo - nâng cấp - vận hành & tổ chức kinh doanh

英語

planning on improvement - upgrade - operation & business organization

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sau vài cuộc cải tổ lại công ty, chỉ còn hai phóng viên ở lại cơ quan.

英語

after several corporate meltdowns, only two reporters remain in the bureau.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trình quản lý cửa sổ dựa vào 9wm, cải tiến với màn hình ảo, tổ hợp phímname

英語

a window manager based on 9wm, enhanced by virtual screens and keyboard bindings

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

củ cải, củ cải, củ cải, củ cải.

英語

radish, radish, radish, radish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì vậy, kể từ hôm nay,... mỗi cá nhân ở đây sẽ phải thể hiện hết mình để được đánh giá... cho cuộc cải tổ.

英語

therefore, beginning today each employee will submit themselves for evaluation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã ở đây suốt 6 tháng, ngồi hàng giờ trước máy tính để sàng lọc, cải tổ dữ liệu, cùng hàng tỷ gigabyte data

英語

6 months, i have been here. sifting through mountains of metadata and exabytes of encoded excrement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta cần cải tổ lại cơ cấu chính quyền washington để đem lại sự đổi mới thực sự cho nước mỹ, và tôi có sẵn kế hoạch để thực hiện được đúng điều đó.

英語

we need to shake up the power structure in washington in order to bring real change to america, and i have a plan that will do just that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,731,088,313 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK