プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cần câu cá.
ok. i got it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cần câu đâu?
with no poles?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cần câu cơm mới nhất của ta.
my latest venture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cần câu đây nhé.
mcmurphy: here's your poles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần câu trả lời.
i need answers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
bác cần câu trả lời!
i want answers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai đó lấy cái cần câu.
somebody get a pole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...bằng cách trở thành cần câu cơm duy nhất.
- of being the sole breadwinner now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
--tiệm cần câu tim xin nghe.
- tim's tackle shop. - dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta sẽ lấy cần câu nhỏ
he gets the little one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chỉ cần câu chuyện thôi.
you only ever needed a story.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô muốn say quắc cần câu à?
you trying to pass out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ không hẳn cần câu trả lời
they really don't want an answer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
2 người đừng quắc cần câu nha .
you boys don't drink yourself stupid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cần câu, gậy và bộ quần áo này.
fishing rod, pool cue, clothes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ đưa mỗi người một cần câu.
i'm gonna give each and every one of you a rod.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trước hết, tôi phải say quắc cần câu.
first, i got to get drunker than hell. (coughing)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm việc cho cửa hàng cần câu của gia đình.
tackle is a good career.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao cô lại cần câu lạc bộ ủng hộ chứ?
why do you need a support group?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gã này thậm chí không cần câu mở cửa ra.
this guy didn't even... open the door
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: