プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cẩn thận
careful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
cẩn thận.
look out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
- cẩn thận
coming through!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cẩn thận.
- on your feet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cẩn thận!
- (man) careful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tỉ mỉ, chu đáo
take the time to learn and learn
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 1 kẻ tỉ mỉ
- meticulous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu phải cực kì tỉ mỉ.
you'll have to be very meticulous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần nghiên cứu tỉ mỉ.
i need a full work-up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bởi vì cô ta rất tỉ mỉ.
- because she's pernickety.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái tính tỉ mỉ của tôi ấy mà.
that's just my meticulousness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỉ mỉ và cẩn thận trong công việc
be careful at work
最終更新: 2022-01-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
dorothy là một người rất tỉ mỉ.
dorothy is a real stickler.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
âm thanh tuyệt vời. thật tỉ mỉ.
such beautiful tones. so precise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chăm chỉ, cẩn thận, tỉ mỉ và kiên nhẫn. biết sử dụng thành thạo những công cụ hỗ trợ khi cần thiết. có sự đam mê và sự nghiêm túc theo nghề. có năng khiếu và sự sáng tạo.
hardworking, careful, meticulous and patient. proficient in using support tools when needed. there is passion and seriousness according to the profession. gifted and creative.
最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照: