プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bực tức
最終更新: 2020-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tin tức.
information.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tức là?
- what do you mean?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tức chết!
- blasts!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ tức chia cho cổ đông
stockholder dividend
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
hãy thả cổ ngay lập tức.
release her immediately!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì lại quay ra cổ tức.
now there's a hobby with dividends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và cổ đồng ý ngay lập tức?
she accepted straight-away?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ tức và lợi nhuận được chia
dividends and distributed profits
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
họ sẽ treo cổ mày ngay lập tức.
they'll hang you right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
+ cổ tức và lợi nhuận được chia
+ dividends, distributed profits
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tức nghẹn cổ
make one's hair stand on end
最終更新: 2013-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ sẽ tìm ra cây roi khác ngay lập tức.
she'd find another soon enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
receivables from dividends, distributed profits
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
cash payments of dividends or profits to owners or shareholders
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
khi cổ gặp cha tôi, cổ buồn ngủ ngay lập tức.
when she sees papa, she instantly falls asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
+ cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông
+ dividends declared on ordinary share
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
buôn bán cổ phiếu bị đình chỉ để chờ thêm tin tức.
the stock is currently halted, pending news...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: