検索ワード: cổ tức (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cổ tức

英語

dividend

最終更新: 2015-05-08
使用頻度: 17
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tức?

英語

mad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bực tức

英語

最終更新: 2020-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin tức.

英語

information.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tức là?

英語

- what do you mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tức chết!

英語

- blasts!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ tức chia cho cổ đông

英語

stockholder dividend

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy thả cổ ngay lập tức.

英語

release her immediately!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì lại quay ra cổ tức.

英語

now there's a hobby with dividends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và cổ đồng ý ngay lập tức?

英語

she accepted straight-away?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ tức và lợi nhuận được chia

英語

dividends and distributed profits

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ treo cổ mày ngay lập tức.

英語

they'll hang you right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ cổ tức và lợi nhuận được chia

英語

+ dividends, distributed profits

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tức nghẹn cổ

英語

make one's hair stand on end

最終更新: 2013-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ sẽ tìm ra cây roi khác ngay lập tức.

英語

she'd find another soon enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia

英語

receivables from dividends, distributed profits

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

英語

cash payments of dividends or profits to owners or shareholders

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi cổ gặp cha tôi, cổ buồn ngủ ngay lập tức.

英語

when she sees papa, she instantly falls asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông

英語

+ dividends declared on ordinary share

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buôn bán cổ phiếu bị đình chỉ để chờ thêm tin tức.

英語

the stock is currently halted, pending news...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,877,054 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK