検索ワード: cục hải quan vietnam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cục hải quan vietnam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cục hải quan

英語

the bureau of customs

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi cục hải quan

英語

customs office

最終更新: 2018-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hải quan

英語

customs

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi cục hải quan vsip1

英語

customs sub-department at border gate

最終更新: 2020-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hải quan.

英語

the custom officers !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cục thuế, cục hải quan tp.

英語

department of taxation, danang customs

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi cục hải quan cửa khẩu cảng

英語

customs department of border gate

最終更新: 2023-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thủ tục hải quan

英語

infrastructure costs

最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi cục hải quan cửa khẩu cảng đồng nai

英語

customs department of border gate

最終更新: 2023-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

luồng xanh hải quan

英語

customs green flow

最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

uỷ ban họp tác hải quan

英語

custom co-operative council

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã kiểm tra với hải quan.

英語

we're cross-referencing border controls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trọng lượng bì hải quan

英語

customs tare

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khám hải quan lúc 10:56.

英語

- cleared customs at 10:56 a.m.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông có thể mang nó qua hải quan.

英語

you can carry it through customs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rauol d'andresy, hải quan.

英語

rauol d"andresy, customs division.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

đại diện chủ hàng đứng tên trên tờ khai hải quan

英語

government's rule

最終更新: 2019-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cái gì để khai báo với hải quan không

英語

do you have anything to declare for customs

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông. sergio đã bị hải quan brazil tạm giữ.

英語

mr. sergio from brazil was under brazil customs' custody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng nhập vào luồng xanh và đạt được thứ hạng cao về độ tín nhiệm với chi cục hải quan

英語

customs green channel

最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,395,230 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK