プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cháu gái bé bỏng của tôi
my little niece
最終更新: 2023-11-19
使用頻度: 1
品質:
cháu gái bé nhỏ của tôi.
my little niece.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái bé bỏng của tôi đấy.
there's my little girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dora bé bỏng của tôi.
my straight little dora.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu gái tôi.
my niece.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái bé bỏng của mẹ!
my baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng lấy đi con gái bé bỏng của tôi.
they took my little girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dora bé bỏng đáng yêu của tôi.
my adorable little dora.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu gái tôi đó.
that's my granddaughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái bé bỏng khờ dại của ta.
my sweet, silly little girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào cô gái bé bỏng
hi, baby girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào con gái bé bỏng.
hello, sweetheart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người tôi tìm là cháu gái của tôi.
the person i'm looking for would be my niece.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, là mandy bé bỏng của tôi.
- no, it's my little mandy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúa ơi, cũng y như cháu gái của tôi!
goodness, just like my niece !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào cô con gái bé bỏng.
hello, my baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã gặp cháu gái lizzie của tôi chưa?
have you met my granddaughter lizzy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đứa con gái bé bỏng của duncan. polly?
duncan's little girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
baby là cháu gái của tôi! tôi là ông nó!
the baby is my granddaughter, i'm her grandpa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố phải thế, vì đứa con gái bé bỏng của bố.
i mean, i got to, it's my baby girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: