検索ワード: chính sự (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chính sự

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hành chính & nhân sự:

英語

administration & human resource:

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chính là sự tự do.

英語

oh yeah, that's right. that's what it's all about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó chính là sự thật!

英語

- yes, it is!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính là sự cầu nguyện.

英語

this is what we call prayer

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và đây chính là sự thật!

英語

and this is the truth!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự chính trực

英語

i want to prove myself

最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính sự không được hấp tấp

英語

undue haste has no place in politics!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính hắn là người gây sự.

英語

it was him that started it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính phủ; hành chính quân sự

英語

govt government

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chính nó đã gây sự trước.

英語

so pushy. and hairy. and stinky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính sự do dự sẽ giết em đấy.

英語

it's just the hesitation that'll kill you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và cô-- cô chính là sự phức tạp.

英語

and you-- you are a complication.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính sự ngạo mạn sẽ đánh đổ ngài đấy.

英語

your pride will be your downfall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự nâng đỡ tài chính

英語

financial backing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cộng sự chính thức đấy.

英語

he is a full-fledged partner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kỷ luật, sự chính xác.

英語

discipline, precision.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bp nhân sự, hành chính:

英語

human resource and administration:

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự điều tiết của chính phủ

英語

government regulation

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thực sự là chính mình.

英語

i really am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính sự bí ẩn... sẽ làm khao khát thêm mãnh liệt.

英語

it's the subterfuge that makes it all the more delicious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,939,060 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK