検索ワード: chúc kì nghỉ vui vẻ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc kì nghỉ vui vẻ!

英語

enjoy your stay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc kỉ nghỉ vui vẻ.

英語

happy holidays.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc đi nghỉ vui vẻ.

英語

- have a good vacation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc vui vẻ

英語

have fun

最終更新: 2024-03-04
使用頻度: 9
品質:

ベトナム語

chúc vui vẻ.

英語

have a good time

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

chúc vui vẻ!

英語

- uniform clipped him for suspended license.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc vui vẻ.

英語

- have a good stay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc cô kỳ nghỉ vui vẻ!

英語

have a nice weekend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc một kỳ nghỉ lễ vui vẻ

英語

season’s greetings

最終更新: 2023-11-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc đi vui vẻ.

英語

have a good trip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc vui vẻ, jake.

英語

you have fun, jake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc cô vui vẻ.

英語

- have fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc vui vẻ, lola.

英語

- have a good time, lola.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ

英語

when do you come back to vietnam?

最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn chơi vui vẻ

英語

wish you have fun

最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc vui vẻ, các cậu.

英語

have fun, guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc buổi tối vui vẻ.

英語

- have a good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sơ có kỳ nghỉ vui vẻ tại mỹ.

英語

have a good stay in the united states, sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã co kỳ nghỉ vui vẻ

英語

skin has a happy holiday

最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,795,899 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK