検索ワード: chúng tôi đúng cửa vào lúc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi đúng cửa vào lúc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi mở cửa.

英語

we're open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi mới đúng.

英語

- we did!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đóng cửa lúc 1 giờ!

英語

- this office closes at one o'clock. good day!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đóng cửa lúc 6 giờ tối.

英語

we close at six.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật may là chúng tôi có mặt đúng lúc.

英語

it's a good thing we showed up in time, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đến đúng lúc rồi.

英語

i"ll have what i came for this day!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng tôi đã đến gặp cô không đúng lúc.

英語

warren: we've caught you at a bad time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ gọi chúng tôi đúng lúc chúng tôi đang ăn tối

英語

they called us just as we were having dinner

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta tới đây không đúng lúc.

英語

we got here the wrong time all around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng có tới đúng lúc hay không?

英語

did they come in handy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi sẽ đến lúc 8 giờ đúng.

英語

it's very kind of you. we'll be there at 8:00 sharp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ chúng ta tới không đúng lúc.

英語

maybe we came at the wrong time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta khoá cửa từ lúc nào thế này?

英語

since when do we lock this fucking thing? come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy thì tôi đúng lúc rồi.

英語

- then i'm in time. - for what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đáng để tôi đến đúng lúc.

英語

you're worth being on time for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nói khi nào đúng lúc mà.

英語

i said when the time is right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình như tôi gọi cửa không đúng lúc.

英語

looks like i called at the wrong time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi gọi anh không đúng lúc à?

英語

- i catch you at a bad time? - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng hình như tôi đến không đúng lúc

英語

but i see i may have come at a bad time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng vừa tông cửa và tìm đúng tên ả.

英語

anyway, so, the police arrives, some ordinary fucking police.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,050,316 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK