検索ワード: chúng tôi đang làm cái giá để đồ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi đang làm cái giá để đồ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi đang mặc đồ!

英語

we're just getting dressed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang để mất anh.

英語

we're losing you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang làm thì đụng phải cái ống nước.

英語

- should've killed the water before we started.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang tìm một cái hang.

英語

dad really has his heart set on a cave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có đất sét để nặn đồ.

英語

we have clay to make things up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang làm cái này. chúng tôi cần vài món.

英語

same as always.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang tìm cái đồ khui.

英語

i'm waiting for my corkscrew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi để đồ ở đây được không?

英語

can we set up here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang thương lượng giá với họ.

英語

we're negotiating the price with them.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi l? y cái này

英語

we want this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hiểu cái chúng ta đang làm

英語

i understand what we're dealing with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi tới để xem cái sofa.

英語

we're here to look at a sofa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang dọn đồ.

英語

i'm getting out. i'm packing now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết chúng đang nói về cái gì.

英語

i know what they're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ bắn cái đồ...

英語

i'll blow your fuck...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang thấy cái mà chúng tôi đang thấy.

英語

you're looking at what we're looking at.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là cái chúng tôi đang cố cung cấp

英語

- it is what we are trying to give.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải để cái hộp đó lên kệ đồ.

英語

you have to put that in the overhead compartment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói cho tôi biết chúng ta đang quay cái gì?

英語

you tell me, what are we shooting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi biết rõ cái gì đang đợi chúng tôi.

英語

it was strange driving out there knowing what was waiting for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,753,569,092 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK