検索ワード: chúng ta đi ăn hoa75c xem phim sẽ tốt hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng ta đi ăn hoa75c xem phim sẽ tốt hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta đi xem phim.

英語

we were going to the movies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta bên cạnh sẽ tốt hơn

英語

i mean, even if... let me think... even if i if a place could be worked out...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đi ăn ốc

英語

when do you have free time?

最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chúng ta đi xem phim có được không

英語

can we go to the movies?

最終更新: 2023-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đi ăn sáng nào

英語

after i finished taking a picture

最終更新: 2021-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

okay. chúng ta đi ăn thôi

英語

okay,let's go grab a bite to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đi ăn gì chứ?

英語

can we eat now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giờ chúng ta đi ăn nhé.

英語

- what are we, like lets just get

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bả mời chúng ta đi ăn tối.

英語

she's invited us to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đi ăn bò bít tết đi.

英語

hey. let's get a steak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta đi ăn thôi - thật sao?

英語

- let's eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, con tưởng là chúng ta đi ăn.

英語

hey, i-i thought we were going to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đáng lẽ chúng ta đi ăn tối với họ.

英語

- we're supposed to have dinner with them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ đưa chúng ta đi ăn tối vào thứ ba.

英語

they're taking us to dinner and a club tuesday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay là chúng ta đi ăn trong thành phố?

英語

how about i am taking you to dinner in the city?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tối nay em buồn, chúng ta đi ăn tối đi.

英語

"i'm sad tonight, let's have dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng ta nhận thấy sẽ tốt hơn cho đứa bé... nếu con cho nó làm con nuôi.

英語

we feel it would be better for the child if you'd put him up for adoption.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba nè, chúng ta đi ăn beefsteak có được không?

英語

let's eat steak?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sếp đã cho chúng ta tan sở rồi, chúng ta đi ăn cơm đi.

英語

sergeant just signed us out. -all right, let's eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu chúng ta có thể bắt được vài tù binh mà không cần chiến đấu, vậy sẽ tốt hơn.

英語

if we can take some prisoners without a fight, all the better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,478,832 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK