検索ワード: chúng ta chưa từng gặp nhau (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta chưa từng gặp nhau,

英語

we have never met before;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chưa gặp nhau.

英語

we didn't officially meet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ chúng ta chưa từng gặp nhau.

英語

i don't believe we've met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đã từng gặp nhau?

英語

- have we met?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta từng gặp nhau rồi.

英語

we've met before, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chưa bao giờ gặp nhau

英語

we two have never met before

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chưa từng quen biết nhau.

英語

we don't know each other. why do you want to kill us all?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta từng gặp nhau chưa nhỉ?

英語

- uh uh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác sĩ, chúng ta đã từng gặp nhau

英語

dr. bluhm and i have met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi sáng chúng ta thấy nhau mà chưa từng gặp nhau.

英語

every morning we see each other and we've never met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta chưa bao giờ gặp nhau cả.

英語

we've never met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng ta đã từng gặp nhau rồi

英語

but we've met before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đã từng gặp nhau trước đó.

英語

we've met before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi... đã từng gặp nhau.

英語

we've met before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À... chúng ta đã từng gặp nhau chưa nhỉ?

英語

have we met before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn với ông thì hãy xem như chúng ta chưa từng gặp nhau.

英語

and as far as you're concerned, we never had this conversation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao chúng ta chưa từng gặp ở paris nhỉ?

英語

why have i never seen you in paris before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đã từng gặp nhau, mày nhớ không?

英語

we've met, remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu e là chúng ta chưa từng gặp trước đây.

英語

oh, i'm afraid we've never met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta từng gặp nhau rồi, với renly baratheon.

英語

we've met, with renly baratheon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,731,676 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK