プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nó bị muỗi cắn.
it's a mosquito bite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muỗi cắn
mosquito bites.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỗ bị hư
damaged area
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
còn thua muỗi cắn.
what are you screaming about?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có chỗ bị nứt kìa.
look, it's gonna get choppy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú bị muỗi đốt à?
were you bitten by a mosquito?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỗ bị nứt ngày càng tệ hơn.
that quarter crack is getting worse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có chỗ bị vỡ sau tủ điện này.
can you hold the lamp?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó chỉ là một vết muỗi cắn thôi mà
it's just a mosquito bite
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
tôi còn chải đầu nữa, ngay chỗ bị cô bắn.
even combed my hair, right around the part you gave me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi phải sửa chữa vài chỗ bị tổn hại.
we had to repair the damaged areas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải, chắc là có vài chỗ bị đứt khi có bão.
over. yes, quite a few of them are down due to the storm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh biết một vết muỗi cắn trông nó thế nào mà.
i know what a fucking mosquito bite looks like.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta có thể cắt xung quanh chỗ bị nhai không?
what do you think?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngài sai muỗi cắn nuốt họ, và ếch làm hại chúng nó;
he sent divers sorts of flies among them, which devoured them; and frogs, which destroyed them.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
bòn bòn cởi sà rong coi chơi ... muỗi cắn cùi chỏ khíu khíu chọn...
armer-fay arvin-may crubbed-say u-say lean-cay or-fay he-tay arty-pay, udbud-may.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- còn những chỗ bị thiếu đâu? - không, chưa có.
i organised it into three sections.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có. sáu đứa trẻ đang ở chỗ bị lạc, 28 người ngất vì say nắng...
six kids in the lost and found... 28 down with heatstroke...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
..chuẩn bị cho mọi tình huống có thể xảy ra... ..và sửa chữa những chỗ bị hỏng
... repairingdamageas it occurs... ... anddoingrepairssothe elements can't get a foothold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu ta còn xoá các chỗ bị che mờ ở nhà watanabe, và định gửi cho tất cả con trai trong lớp.
he digitally removed the mosaic on them at watanabe's house, and planned on giving them to all the boys in the class.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: