プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đang chờ câu trả lời.
waiting for an answer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câu trả lời đúng
perfecr right answer
最終更新: 2022-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
câu trả lời là...
open up, guy, open up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
câu trả lời là:
answer:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-câu trả lời sai.
- wrong answer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trả lời từ bác sĩ
i have pain in my feet
最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần câu trả lời.
i need answers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
anh muốn câu trả lời?
you want answers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- câu trả lời dở ẹc.
-that's a really bad answer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- câu trả lời là gì?
- what was your answer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
câu trả lời của tôi là
i want to ask you a question
最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ chờ câu trả lời đúng tự xuất hiện.
i'm just waiting for the right answer to present itself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho ta câu trả lời đi!
gimme some fucking answers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi thứ đều chờ đợi câu trả lời của anh ấy.
everything hangs on his answer.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó không phải câu trả lời!
that's not an answer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu đã biết câu trả lời từ trước khi họ hỏi.
i knew the answer before they had even asked it. britain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ phải tự lấy câu trả lời từ trong đầu cô.
i'll just have to take the answers from your head.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: