検索ワード: chờ câu trả lời từ bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chờ câu trả lời từ bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đang chờ câu trả lời.

英語

waiting for an answer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câu trả lời

英語

reply

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

câu trả lời.

英語

let me guess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi vẫn đang chờ câu trả lời.

英語

i'm still waiting on an answer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

câu trả lời đúng

英語

perfecr right answer

最終更新: 2022-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu trả lời là...

英語

open up, guy, open up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu trả lời là:

英語

answer:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-câu trả lời sai.

英語

- wrong answer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả lời từ bác sĩ

英語

i have pain in my feet

最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần câu trả lời.

英語

i need answers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn câu trả lời?

英語

you want answers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- câu trả lời dở ẹc.

英語

-that's a really bad answer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- câu trả lời là gì?

英語

- what was your answer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu trả lời của tôi là

英語

i want to ask you a question

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ chờ câu trả lời đúng tự xuất hiện.

英語

i'm just waiting for the right answer to present itself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho ta câu trả lời đi!

英語

gimme some fucking answers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ đều chờ đợi câu trả lời của anh ấy.

英語

everything hangs on his answer.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó không phải câu trả lời!

英語

that's not an answer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu đã biết câu trả lời từ trước khi họ hỏi.

英語

i knew the answer before they had even asked it. britain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ phải tự lấy câu trả lời từ trong đầu cô.

英語

i'll just have to take the answers from your head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,759,965 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK