プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sinh nhật vui vẻ
happy birthday!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
sinh nhật vui vẻ.
happy 24th.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chủ nhật
sunday
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 3
品質:
chúc con sinh nhật vui vẻ
would you allow me to wish you a very, very happy birthday?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sinh nhật vui vẻ, daddy
happy birthday, dear daddy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cát chủ nhật
domingo arenas
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
chủ nhật này.
probably sunday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chủ nhật này?
it's this sunday?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sáng chủ nhật.
sunday morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sinh nhật vui vẻ, đồng nghiệp.
happy birthday, some guy at work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc
wish you a happy birthday
最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay là chủ nhật.
or sunday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ nhật luôn hả?
sundays, too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- về ngày chủ nhật...
- about sunday -
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ nhật. 8:00.
sunday. 8:00 pm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ nhật tới chúng ta sẽ đi chơi, vui vẻ tới bến.
next sunday we go out, have a hell of a time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo gazette chủ nhật
the sunday gazette
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúcvui vẻ
wish you a happy birthday
最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là ngày chủ nhật!
it was a sunday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giáo viên ngày chủ nhật."
sunday school teacher."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています