検索ワード: chuẩn bị đến giờ ăn trưa nè (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chuẩn bị đến giờ ăn trưa nè

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chuẩn bị ăn trưa

英語

i'm going to have lunch

最終更新: 2023-09-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn chuẩn bị ăn trưa đi

英語

i'm about to have lunch

最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến giờ ăn trưa.

英語

nigga hungry than a muthafucka..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đến giờ ăn trưa rồi

英語

yes, and you just wake up ��

最終更新: 2023-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị đến đâu rồi?

英語

- [ irwin ] dellwo. - sir?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị tôi chuẩn bị ăn trưa

英語

i'm going to have lunch

最終更新: 2021-12-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xe.. chuẩn.. bị ..đến rồi.

英語

the car has all all almost arrived.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị đến bữa tiệc thôi.

英語

better get ready for the party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị đến quận kissel!

英語

kissel county!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến giờ ăn rồi

英語

all right, break time!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang giờ ăn trưa.

英語

it's my ass if you do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dậy đi, chuẩn bị đến nhà thờ.

英語

get up, you're going to church.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ chuẩn bị đến khu rừng mùa đông

英語

i'm going to the winter woods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và vẫn còn chưa đến giờ ăn trưa nữa.

英語

it's not even lunchtime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa tiệc tối chuẩn bị đến đâu rồi?

英語

how's the party's preparation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào giờ ăn trưa ư?

英語

- lunch time. that's the plan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này! Đến giờ ăn vả.

英語

clobberin' time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng đến giờ ăn rồi.

英語

but it's time to eat!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ ăn trưa là mấy giờ?

英語

what time's lunchtime?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngày mai vào giờ ăn trưa.

英語

-tomorrow at lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,619,675 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK