来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chuẩn bị ăn trưa
i'm going to have lunch
最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:
bạn chuẩn bị ăn trưa đi
i'm about to have lunch
最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
Đến giờ ăn trưa.
nigga hungry than a muthafucka..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đến giờ ăn trưa rồi
yes, and you just wake up ��
最后更新: 2023-11-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đến đâu rồi?
- [ irwin ] dellwo. - sir?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị tôi chuẩn bị ăn trưa
i'm going to have lunch
最后更新: 2021-12-03
使用频率: 2
质量:
参考:
xe.. chuẩn.. bị ..đến rồi.
the car has all all almost arrived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đến bữa tiệc thôi.
better get ready for the party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đến quận kissel!
kissel county!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đến giờ ăn rồi
all right, break time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang giờ ăn trưa.
it's my ass if you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dậy đi, chuẩn bị đến nhà thờ.
get up, you're going to church.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ chuẩn bị đến khu rừng mùa đông
i'm going to the winter woods.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và vẫn còn chưa đến giờ ăn trưa nữa.
it's not even lunchtime.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bữa tiệc tối chuẩn bị đến đâu rồi?
how's the party's preparation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vào giờ ăn trưa ư?
- lunch time. that's the plan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này! Đến giờ ăn vả.
clobberin' time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng đến giờ ăn rồi.
but it's time to eat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ ăn trưa là mấy giờ?
what time's lunchtime?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngày mai vào giờ ăn trưa.
-tomorrow at lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: