プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ai vay
who are you?
最終更新: 2019-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai vay may
who borrowed sewing
最終更新: 2016-04-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
xin loi ai vay
sorry, who's that
最終更新: 2018-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay ai đó. ow!
'they will not be cowards, 'they will be courageous in the face of danger.'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đẹp hay ai đẹp?
am i pretty or what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó tự gãy hay ai bẻ nó ?
did it break off or did someone break it? i don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"nếu bạn hay ai đó có thể..."
- they're for your mum, aren't they?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
♪ không phải anh tôi, hay ai khác
♪ not my brother's, any others ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không cần biết ai đúng hay ai sai.
i don't care who's right or who's wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chẳng tốt với bản thân hay ai khác cả.
you're no good to yourself or anybody else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay ai đó lỡ miệng nói điều gì kích động?
or when someone lets the cat out of the bag?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có giao dịch gì với conroy hay ai hết.
no trades placed with conroy, or anyone else, for that matter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đã quay về với chồng cũ, hay ai đó..
she was back with her husband, or something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có nên gọi cảnh sát hoặc fbi hay ai đó?
shouldn't we call the cops or the fbi or something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần biết chỗ này là tự nhiên hay ai đó tạo nên.
i want to know if it's natural or if somebody put it there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ai chết hay ai bị ốm - hay gặp chuyện gì sao?
a death in the family, someone taken ill- anything like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày có nghĩ là gaga hay ai khác có thể giúp đỡ mày không?
do you think gaga or anyone else can help you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy cha không hề biết rogan ở đâu hay ai bắt anh ta sao?
so, you have no idea where rogan is or who might've taken him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là ổng đã có nói ở đâu ổng có nó, hay ai đã đưa cho ổng.
he must have mentioned where he got it, who gave it to him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wei muốn dì đừng lo cho ảnh nếu dì cần thứ gì hay ai đó để nói chuyện
wai asked you not to worry about him lf you need anything or someone to talk to
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: