検索ワード: chup hay ai vay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chup hay ai vay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ai vay

英語

who are you?

最終更新: 2019-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai vay may

英語

who borrowed sewing

最終更新: 2016-04-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin loi ai vay

英語

sorry, who's that

最終更新: 2018-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay ai đó. ow!

英語

'they will not be cowards, 'they will be courageous in the face of danger.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đẹp hay ai đẹp?

英語

am i pretty or what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó tự gãy hay ai bẻ nó ?

英語

did it break off or did someone break it? i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nếu bạn hay ai đó có thể..."

英語

- they're for your mum, aren't they?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

♪ không phải anh tôi, hay ai khác

英語

♪ not my brother's, any others ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không cần biết ai đúng hay ai sai.

英語

i don't care who's right or who's wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chẳng tốt với bản thân hay ai khác cả.

英語

you're no good to yourself or anybody else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay ai đó lỡ miệng nói điều gì kích động?

英語

or when someone lets the cat out of the bag?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có giao dịch gì với conroy hay ai hết.

英語

no trades placed with conroy, or anyone else, for that matter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đã quay về với chồng cũ, hay ai đó..

英語

she was back with her husband, or something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có nên gọi cảnh sát hoặc fbi hay ai đó?

英語

shouldn't we call the cops or the fbi or something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần biết chỗ này là tự nhiên hay ai đó tạo nên.

英語

i want to know if it's natural or if somebody put it there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai chết hay ai bị ốm - hay gặp chuyện gì sao?

英語

a death in the family, someone taken ill- anything like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày có nghĩ là gaga hay ai khác có thể giúp đỡ mày không?

英語

do you think gaga or anyone else can help you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy cha không hề biết rogan ở đâu hay ai bắt anh ta sao?

英語

so, you have no idea where rogan is or who might've taken him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là ổng đã có nói ở đâu ổng có nó, hay ai đã đưa cho ổng.

英語

he must have mentioned where he got it, who gave it to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

wei muốn dì đừng lo cho ảnh nếu dì cần thứ gì hay ai đó để nói chuyện

英語

wai asked you not to worry about him lf you need anything or someone to talk to

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,922,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK