プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ý kiến chuyên gia
expert judgment
最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên gia bảo quản.
preservists.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyên gia treo cổ.
- the hangman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"chuyên gia hủy diệt"?
really?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chuyên gia cho be bú
lactation specialist
最終更新: 2015-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cần một chuyên gia.
you need an expert for that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là chuyên gia đó sao?
that's the expert?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy tìm một chuyên gia.
let's get a specialist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên gia hỗ trợ pháp lý
paralegal
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
aaron là một chuyên gia.
aaron's an expert. he's the man on appeals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên gia nghiên cứu trym ?
fucking cock expert. cockspert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bọn cháu là chuyên gia đó.
- still making trouble, ms. w.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô là chuyên gia tâm thần?
- you're the psychiatrist?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha weir là mootjj chuyên gia.
dr weir was the expert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi là chuyên gia giám định?
so you're the expert?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không phải là chuyên gia.
- look, i am no expert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: