検索ワード: chuyển đến một quốc gia khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chuyển đến một quốc gia khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chuyển đến

英語

change to

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ngày chuyển đến

英語

arrival date:

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chuyển đến ngay.

英語

for immediate delivery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyển đến đâu ?

英語

where to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chuyển đến đâu?

英語

move to where?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gia đình anh ấy đã chuyển đến một thành phố khác

英語

i was bullied by my mean friends, he protected m

最終更新: 2023-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyển đến kenya.

英語

ship to kenya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyển đến chỗ chú?

英語

move in with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vừa chuyển đến à.

英語

- way to commit to the move.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nâng cao đến một tầng khác

英語

also upgraded to a new level

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có kế hoạch đi du lịch đến một quốc gia khác không

英語

you must be very tired.

最終更新: 2022-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ đến các quốc gia khác nữa phải không

英語

how long will you be in vietnam?

最終更新: 2021-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chuyển đến hết cả rồi.

英語

- all moved in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ chuyển đến bucharest.

英語

i'm moving to bucharest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được chuyển đến đây, louvre.

英語

moved here, to the louvre.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một quốc gia của động vật ăn cỏ.

英語

a nation of herbivores.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đã bị chuyển đến một căn cứ quân sự bí mật.

英語

he'd been sent to some secret army place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"triều tiên là một quốc gia nghèo.

英語

"north korea is a failed state.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng ta là một quốc gia có luật lệ.

英語

we are a nation of laws.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa phù hộ nước mỹ, một quốc gia tái sinh.

英語

blessed be america, a nation reborn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,767,237,548 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK