人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chuyển đến
change to
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ngày chuyển đến
arrival date:
最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:
chuyển đến ngay.
for immediate delivery.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyển đến đâu ?
where to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chuyển đến đâu?
move to where?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gia đình anh ấy đã chuyển đến một thành phố khác
i was bullied by my mean friends, he protected m
最終更新: 2023-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyển đến kenya.
ship to kenya.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyển đến chỗ chú?
move in with me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vừa chuyển đến à.
- way to commit to the move.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nâng cao đến một tầng khác
also upgraded to a new level
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có kế hoạch đi du lịch đến một quốc gia khác không
you must be very tired.
最終更新: 2022-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ đến các quốc gia khác nữa phải không
how long will you be in vietnam?
最終更新: 2021-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyển đến hết cả rồi.
- all moved in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ chuyển đến bucharest.
i'm moving to bucharest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được chuyển đến đây, louvre.
moved here, to the louvre.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một quốc gia của động vật ăn cỏ.
a nation of herbivores.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đã bị chuyển đến một căn cứ quân sự bí mật.
he'd been sent to some secret army place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"triều tiên là một quốc gia nghèo.
"north korea is a failed state.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chúng ta là một quốc gia có luật lệ.
we are a nation of laws.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa phù hộ nước mỹ, một quốc gia tái sinh.
blessed be america, a nation reborn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: