検索ワード: chuyện đâu còn có đó (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chuyện đâu còn có đó

英語

don't be sad about it.

最終更新: 2022-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện đâu có đơn giản như thế.

英語

look, it's not that simple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

! - chị đâu có đó.

英語

- you were not there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chuyện đâu phải vậy.

英語

- that's not how it went down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô chưa nghe chuyện đâu.

英語

you don't know the half of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện đâu phải tại anh?

英語

it's not your fault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện đâu đơn giản như vậy.

英語

it's not that simple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn không gây chuyện đâu!

英語

he was trying to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đâu còn.

英語

how are you still alive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bịa chuyện đâu phải là vấn đề.

英語

has nothing to do with the story.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn có ai đâu, còn có ai đâu.

英語

i saw the end of one here and one there...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ta không nói chuyện đâu.

英語

-he doesn't speak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy sẽ không nói chuyện đâu.

英語

she won't even talk to us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tụi tớ sẽ không nói chuyện đâu!

英語

sounds like you guys need to have the talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"biết đâu còn chút thuốc độc trên đó,

英語

"haply some poison yet doth hang on them,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi không để anh làm hỏng chuyện đâu!

英語

i'm not going to let you fuck this up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đâu còn bé nữa.

英語

i'm not a baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không nghĩ cô ấy đặt chuyện đâu, wil.

英語

i don't think she's putting it on, will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đâu còn gì để mất.

英語

shit, you got nothing to lose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ đâu còn đứng nữa!

英語

bitch isn't standing now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,966,741 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK