プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em gái
nuala, my sister...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng là con của tôi.
these are my children.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái tôi tên là victoria.
hello?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con của anh?
my son?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh là của em.
you're mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị gái tôi đâu ?
where's my sister?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ý của em là...
- mutt, i mean...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em gái đang nhảy
the girl is jumping
最終更新: 2012-10-06
使用頻度: 1
品質:
con của cô gái này cần được bú sữa.
this lady's baby needs to be fed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
của em đây, em yêu.
here you go, babe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin lỗi, cô gái, tôi...
apologies, mistress, i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ý của em là gì ?
what do you mean?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cả con của chú mày nữa.
we've got all your little chicks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em là em gái anh, yoko.
i'm your sister, yoko.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu đã làm thế với con gái tôi phải không?
did you to this to my daughter?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chỉ cần đôi môi của em.
i just need your lips against mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ em gái cậu đang ở đâu?
"prompter."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
là anh, anh trai của em đây!
yoko, come with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiếng hoa của em vô cùng tốt
e nghe nói anh có dự định về ấn độ hả
最終更新: 2020-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là nhẫn đính hôn của em.
my engagement ring.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: