検索ワード: con liệt sĩ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

con liệt sĩ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

liệt sĩ

英語

martyrs' cemetery

最終更新: 2023-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liệt sĩ cuilapan

英語

martir de cuilapan

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, tới rồi, liệt sĩ chưa tử trận.

英語

hey, there he is, our walking wounded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ta treo lên để tưởng niệm các liệt sĩ.

英語

yeah, people put those up to remember the troops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến hắn ta thành liệt sĩ là ý tưởng của tôi.

英語

making him into a martyr was my idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lần cha viết thư cho con, liệt kê bốn phẩm chất chủ yếu.

英語

you wrote to me once... listing the four chief virtues:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn mọi người đã giúp đỡ tôi vinh danh các liệt sĩ của chúng ta.

英語

thank you for helping me honor our fallen heroes today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ trưởng quốc phòng george deckert đã đươc chôn tai nghĩa trang liệt sĩ.

英語

in other news secretary of defense george deckert was buried with full military honours today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liệt sĩ chỉ huy nó, hơn nữa, khi anh vắng mặt, phải có ai đó nắm quyền.

英語

after all, in your absence, someone had to take command. - so disappointing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và chúng em cũng rất tự hào khi được học một ngôi trường mang tên vị anh tướng tài ba cụ Đề đốc lê trực vì thế mà đến các dịp lễ và ngày 27/7 thì chúng em lại cùng nhau đến để quét dọn và thắp nhang cho những anh hùng liệt sĩ.

英語

and we are also very proud to attend a school named after the talented general le truc governor, so on the occasion of the ceremony and july 27, we came together to clean and light the incense for the heroic martyrs.

最終更新: 2022-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị nguyễn thị minh khai, chị võ thị sáu, chị lê thị hồng gấm, anh hùng liệt sĩ bác sĩ Đặng thùy trâm, ... chỉ là vài cái tên trong rất nhiều tấm gương anh hùng trong cuộc kháng chiến giành độc lập, tự do của dân tộc việt nam.

英語

ms. nguyen thi minh khai, ms. vo thi sau, ms. le thi hong gam, heroic martyr dr. dang thuy tram, ... are just a few names in many heroic examples in the struggle for independence and freedom of the vietnamese people.

最終更新: 2023-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,346,813 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK