検索ワード: dành cho cơ quan hoặc trường học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dành cho cơ quan hoặc trường học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cơ quan (cục) bảo vệ môi trường

英語

epa environmental protection agency

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cơ quan thụ cảm cơ học

英語

mechanoreceptor

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- cơ quan hoặc tổ chức?

英語

- company or institution?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trƯỜng trung hỌc cƠ sỞ

英語

homeroom teacher

最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ quan đánh giá y học châu Ảu

英語

european medicines evaluation agency (emea)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ quan nghiên cứu khoa học hải quân

英語

onr office of naval research

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(thuộc) cơ quan nhận cảm hoá học

英語

osphradial

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ quan sinh học ở trổng đấy!

英語

for christ's sake, there's spare parts in there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học viên trường sỹ quan

英語

oc ord office chief ordnance

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ở trường trung học cơ sở xuân trường

英語

i'm studying at xuan truong middle school

最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiệu trưởng trường cháu đang học đã đưa cho cơ quan an ninh

英語

it was brought to our attention by the principal of your school. he was troubled by the position you took.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng có ai học ở trường quan tâm cả.

英語

no one at the university cares.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta học cùng trường từ năm đầu cơ?

英語

we've been in the same school since first grade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thành phố d kia cơ.

英語

d-town. the other d-town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần cái đèn bàn cho nh...

英語

- i need a lamp for my house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cƠ không h¡nh phúc.

英語

she's not happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo ảnh cho slide

英語

& ungroup objects

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cho làm mặc định

英語

& color:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

dáng tin c? y là quan tr? ng nh?

英語

i always go for reliability.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điểm ảnh cho điểm ảnh

英語

a fatal error has occurred

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,368,038 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK