来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cơ quan (cục) bảo vệ môi trường
epa environmental protection agency
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
cơ quan thụ cảm cơ học
mechanoreceptor
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
- cơ quan hoặc tổ chức?
- company or institution?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trƯỜng trung hỌc cƠ sỞ
homeroom teacher
最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ quan đánh giá y học châu Ảu
european medicines evaluation agency (emea)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cơ quan nghiên cứu khoa học hải quân
onr office of naval research
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
(thuộc) cơ quan nhận cảm hoá học
osphradial
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
có cơ quan sinh học ở trổng đấy!
for christ's sake, there's spare parts in there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học viên trường sỹ quan
oc ord office chief ordnance
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi đang học ở trường trung học cơ sở xuân trường
i'm studying at xuan truong middle school
最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệu trưởng trường cháu đang học đã đưa cho cơ quan an ninh
it was brought to our attention by the principal of your school. he was troubled by the position you took.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng có ai học ở trường quan tâm cả.
no one at the university cares.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta học cùng trường từ năm đầu cơ?
we've been in the same school since first grade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thành phố d kia cơ.
d-town. the other d-town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần cái đèn bàn cho nh...
- i need a lamp for my house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cƠ không h¡nh phúc.
she's not happy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tạo ảnh cho slide
& ungroup objects
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cho là m mặc Äá»nh
& color:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
dáng tin c? y là quan tr? ng nh?
i always go for reliability.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Äiá»m ảnh cho Äiá»m ảnh
a fatal error has occurred
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: