プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
triều dâng
tide, flood
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
nước dâng do bão
storm surge
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
dâng xác cho ta,
offer yourself up to me,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nước dâng lên rồi đấy
come on, the water's rising faster than we're moving!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó dâng lên hoài này.
it keeps rising and shit, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♫ dâng hiến cả trái tim
and my heart will be in it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta dâng tính mạng này...
- i pledge my life--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là lũ thủy triều dâng
it's the rising tide.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con sẽ dâng tặng ngài dừa.
..save my physics..i shall send one litre milk everyday!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy dâng mình cho thế giới!
give yourself to the world!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông ta dâng tặng chúng.
he offered them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nước dâng kín, hãy bơi lên.
-flood the compartment, swim up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dâng cúng củi và cầu nguyện.
higher than your head.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"làm dâng trào lên từng mạch nhựa
"and bathed every veyne in swich licour
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"thủy triều máu đang dâng cao"
"the blood-dimmed tide is loosed,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nham thạch, và nó đang dâng lên.
it's magma, and it's rising.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một con bê được dâng để tế nữ thần.
a calf was offered up as a sacrifice to the goddess.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
tình yêu đích thực là tình yêu đuợc dâng hiến
love in your hear wasn't put there to stay. love isn't love till you give it away
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
các người không thể cản thủy triều dâng
you cannot stop the rising tide.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh queen vẫn chưa dâng kẻ có tội à?
mr. queen has not yet presented the guilty?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: