プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dù gì đi nữa.
no matter what.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dù là gì đi nữa.
no matter what.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dù gì đi chăng nữa
whatsoever
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
dù có là gì đi nữa.
we'll be internationally famous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dù nó là gì đi nữa?
if they are names of the dead,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dù có chuyện gì đi nữa.
no matter what happens.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho dù bất cứ điều gì đi nữa.
up for anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dù gì đi nữa, đừng có nhìn lại.
whatever you do, don't look back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dù gì đi nữa, điều này ổn chứ?
anyway, this... this is okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho dù anh đang quay cái gì đi nữa,
and whatever you're shooting,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bất kể là gì đi nữa.
anything at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta sẽ cưới nhau dù gì đi nữa.
we' ll get married no matter what.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi là một, dù có gì đi nữa.
we are all one, no matter what.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dù gì đi nữa, cứ lấy hết, bob. - Được.
- anyway, put 'em to work, bob.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho dù nó có ý nghĩa là gì đi nữa.
whatever that means.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dù là gì đi nữa, giờ cũng đã không còn.
whatever it was, it's gone now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bão tố, lũ lụt, dù nó thành gì đi nữa.
hurricane, flood, whatever it ends up being.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố nghĩ rằng dù ai có nói gì đi nữa bố mẹ...
with so much courage ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô không phải mặc đồ số 4 dù gì đi nữa?
you wouldn't happen to be a size four, by any chance?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dù gì đi nữa, sao nàng lại có thể làm vậy được?
but still, how could she do that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: