人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dùng cái này đi.
- there's two left. - use them, quickly! quick!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dùng cái này cưa đi!
that's using the old noggin! that's using the noggin!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dùng cái sạc này đi.
- here, use this power charge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đây, dùng cái này đi.
here, take this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dùng nó đi.
use it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu dùng cái này mà đi làm.
to go to your work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy dùng nó đi.
use it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dùng cái hông đi!
- use the hips.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dùng cái lót cốc đi.
use a coaster.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái xe... sửa nó đi.
your car get it fixed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho nó ăn cái gì đi.
get him something to eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dùng cái tay còn lại đi
- put your other arm up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dùng chân đạp nó xuống đi.
many a mickle makes a muckle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái thứ đấy, nó đi đâu?
- that thing, where'd it go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dùng cái bộ nhớ của anh đi!
use your mind palace!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy mua cho nó cái xe đẩy mới đi
buy him a new wheelchair
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thay cái quần hôi thối này và biến đi cho.
take this filthy shit off, put this on and get out of here. no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dùng nó làm nội dung cho vở kịch của mình đi.
put that in one of your plays.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em thay đồ cái rồi đi
just gonna get changed, and then we can go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu dùng nó vì cái gì?
what did you use it for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: