プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tao đang làm dịch vụ công cộng!
i am providing a public service!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dịch vụ công nhân viên
employee service
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
& công cộng
public
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
để trả cho những dịch vụ công cộng.
for public services.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dịch vụ cộng thêm là gì?
what are value added services?
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
khu công cộng
public areas
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
- tắm công cộng.
- public baths.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gọi là một dịch vụ cộng đồng.
- call it a public service.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"cơ quan dịch vụ công nhà nước"?
"department of consumer affairs"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
phương tiện công cộng
convenient for travel
最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp gỡ nơi công cộng...
meet in public place...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đất c.t. công cộng
land for public works
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
người bảo vệ công cộng
public defender
最終更新: 2021-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh viện là nơi công cộng.
a hospital is a very public place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã tiểu chỗ công cộng!
i peed in public!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tội uống ở nơi công cộng.
drinking in a public place is prohibited.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: