検索ワード: da tay bị nở (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

da tay bị nở

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tay bị run.

英語

it's starting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tay bị trói rồi!

英語

cop: hands are tied! hernandez:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kem dưỡng da tay

英語

hand cream

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cái móng tay bị mất.

英語

the missing fingernail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có cánh tay bị đau.

英語

just my arm hurts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xương bàn tay bị... gãy.

英語

metacarpals are... cracked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mấy cái ngón tay bị kẹt.

英語

ahh! my fingers are caught.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ổng có một tay bị nổ mất,

英語

he got one of his hands blown off,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

...tất cả tay bị rớt dưới biển.

英語

...all hands lost at sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ây da, tay bị thương rồi. két phải mở thế nào đây?

英語

i just busted my safe-cracking hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ làm việc lột da tay cho ngài.

英語

i will work my hands raw for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cụt tay, bị cắt mất hàm, đều được xích

英語

no arms, cut off the jaws, kept them in chains.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cánh tay bị mất của anh đâu, mẹ kiếp?

英語

where's your missing arm, motherfucker?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2 móng tay bị gãy. phía dưới móng có đất.

英語

two of her fingernails are broken off and there's dirt or grit under them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bàn tay bị thương thì anh không ích lợi gì.

英語

you're of no good use when you're handicapped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cái móng tay bị mất, ngón cái bên bàn tay phải.

英語

a missing fingernail, on the right digitus primus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc chỉ là một người đàn ông với hai bàn tay bị lạnh.

英語

or just a guy with cold hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là cơn đau của cậu, là bàn tay bị phỏng của cậu.

英語

this is your pain, this is your burning hand. it's right here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một mẹo của người trung quốc để chữa những ngón tay bị bỏng.

英語

- yeah. it's an ancient chinese remedy for burned fingers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy không nghe theo ai cả ông ấy trông như 1 ngón tay bị thương vậy

英語

he's not up to the challenge. he sticks out like a sore thumb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,693,305 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK