プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
day la toi
day la toi
最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:
day la nguoi khac
最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:
Đừng có la con bé.
hey, don't yell at her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
co vo con gi chura
what do you have chura
最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đáng lẽ cha không nên la con.
i shouldn't have yelled.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được rồi! Đừng la! Đừng la con!
don't scream, don't scream.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn nói:"đó đúng la con người."
(muffled speech) he says, "behold ze human."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giua duoi chan cua toi la con meo long la cua toi
between my legs is my hairy cat
最終更新: 2015-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gi#7889;ng y nh#432; cha con.
you're just like your father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đại ca ơi, la con gái. giống con gái của tôi này.
brother, it's a daughter daughter ,she..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn .mình la con nguời với nhau sống ỏ 2 nơi khác nhau .tôi ngưởng mộ bạn
thank you. i just yelled together and lived in two different places. i admire you.
最終更新: 2022-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà hãy đưa cổ xe và những con la, con ngựa và mọi thứ cho những phụ nữ giám lý.
you can give this wagon and those mules and that plaid horse and everything else to the methodist women.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bi-la, con đòi của ra-chên, thọ thai nữa, và sanh một con trai thứ nhì cho gia-cốp.
and bilhah rachel's maid conceived again, and bare jacob a second son.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên-gia-min sanh bê-la, con trưởng nam, thứ nhì là Ách-bên, thứ ba là aïc-ra,
now benjamin begat bela his firstborn, ashbel the second, and aharah the third,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bê-la, con trai bê-ô, trì vì xứ Ê-đôm; tên thành người là Ðin-ha-ba.
and bela the son of beor reigned in edom: and the name of his city was dinhabah.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
la-méc con ma-tu-sê-la, ma-tu-sê-la con hê-nóc, hê-nóc con gia-rết, gia-rết con mê-lê-lê-ên, mê-lê-lê-ên con cai-nam,
which was the son of mathusala, which was the son of enoch, which was the son of jared, which was the son of maleleel, which was the son of cainan,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: