検索ワード: day la con gi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

day la con gi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

day la toi

英語

day la toi

最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

day la nguoi khac

英語

最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng có la con bé.

英語

hey, don't yell at her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

co vo con gi chura

英語

what do you have chura

最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đáng lẽ cha không nên la con.

英語

i shouldn't have yelled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi! Đừng la! Đừng la con!

英語

don't scream, don't scream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn nói:"đó đúng la con người."

英語

(muffled speech) he says, "behold ze human."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giua duoi chan cua toi la con meo long la cua toi

英語

between my legs is my hairy cat

最終更新: 2015-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con gi#7889;ng y nh#432; cha con.

英語

you're just like your father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại ca ơi, la con gái. giống con gái của tôi này.

英語

brother, it's a daughter daughter ,she..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn .mình la con nguời với nhau sống ỏ 2 nơi khác nhau .tôi ngưởng mộ bạn

英語

thank you. i just yelled together and lived in two different places. i admire you.

最終更新: 2022-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà hãy đưa cổ xe và những con la, con ngựa và mọi thứ cho những phụ nữ giám lý.

英語

you can give this wagon and those mules and that plaid horse and everything else to the methodist women.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bi-la, con đòi của ra-chên, thọ thai nữa, và sanh một con trai thứ nhì cho gia-cốp.

英語

and bilhah rachel's maid conceived again, and bare jacob a second son.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên-gia-min sanh bê-la, con trưởng nam, thứ nhì là Ách-bên, thứ ba là aïc-ra,

英語

now benjamin begat bela his firstborn, ashbel the second, and aharah the third,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bê-la, con trai bê-ô, trì vì xứ Ê-đôm; tên thành người là Ðin-ha-ba.

英語

and bela the son of beor reigned in edom: and the name of his city was dinhabah.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

la-méc con ma-tu-sê-la, ma-tu-sê-la con hê-nóc, hê-nóc con gia-rết, gia-rết con mê-lê-lê-ên, mê-lê-lê-ên con cai-nam,

英語

which was the son of mathusala, which was the son of enoch, which was the son of jared, which was the son of maleleel, which was the son of cainan,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,753,466,769 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK