検索ワード: doanh thu tích lũy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

doanh thu tích lũy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

doanh thu

英語

revenue

最終更新: 2017-01-03
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh thu ròng

英語

net sales

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh thu ư?

英語

the ratings?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh thu cl nt

英語

fc difference revenue

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh thu đáng kể.

英語

significant revenues.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tích lũy

英語

acultzingo

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tài khoản doanh thu

英語

rev. account

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

điểm tích lũy

英語

cumulative points

最終更新: 2019-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dòng tiền tích lũy

英語

net cash flow

最終更新: 2018-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh nghiệm tích lũy

英語

accumulated experience

最終更新: 2020-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng tích lũy sinh học

英語

bioaccumulative potential

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tích lũy kiến thức chuyên sâu

英語

gain in-depth knowledge

最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tài khoản tiết kiệm tích lũy số

英語

bank transaction office

最終更新: 2020-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dồn lại, tích lũy lại, cộng dồn.

英語

accrue

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt đầu từ việc tích lũy kinh nghiệm.

英語

he has to get some experience first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ nó chỉ là tích lũy các lĩnh vực

英語

maybe it's just accumulated, fields affecting fields.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không có tích lũy sắt trong não.

英語

no iron deposits on the brain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chất thải tích lũy thậm chí chất béo còn có chức năng

英語

waste accumulates, eventually proves fatal to function.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã tích lũy đậu maple ở đây nhiều năm rồi.

英語

i've been building up the maple beans here for years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trải qua nhiều cuộc hôn nhân để tích lũy tiềm lực tối đa.

英語

married up various permutations to get maximum potential.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,195,392 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK