プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
điểm tích lũy
cumulative points
最終更新: 2019-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
dòng tiền tích lũy
net cash flow
最終更新: 2018-04-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh nghiệm tích lũy
accumulated experience
最終更新: 2020-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng tích lũy sinh học
bioaccumulative potential
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tích lũy kiến thức chuyên sâu
gain in-depth knowledge
最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tài khoản tiết kiệm tích lũy số
bank transaction office
最終更新: 2020-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
dồn lại, tích lũy lại, cộng dồn.
accrue
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bắt đầu từ việc tích lũy kinh nghiệm.
he has to get some experience first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ nó chỉ là tích lũy các lĩnh vực
maybe it's just accumulated, fields affecting fields.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không có tích lũy sắt trong não.
no iron deposits on the brain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất thải tích lũy thậm chí chất béo còn có chức năng
waste accumulates, eventually proves fatal to function.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã tích lũy đậu maple ở đây nhiều năm rồi.
i've been building up the maple beans here for years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trải qua nhiều cuộc hôn nhân để tích lũy tiềm lực tối đa.
married up various permutations to get maximum potential.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: