検索ワード: em mong anh tro ve (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em mong anh tro ve

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em mong anh đi.

英語

- i wish you would.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em mong anh làm thế.

英語

well, then i wish you would.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em vẫn mong anh mời đấy.

英語

- i was waiting for you to ask.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em mong vậy.

英語

i hope it does.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em mong anh sẽ làm gì chứ?

英語

what would you expect me to do?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em mong sao anh ta đừng đến đây.

英語

i wish he would not come into society.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em mong anh chấp nhận chuyện này"

英語

i hope you approve."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mong anh hiểu cho.

英語

you know how it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chà, em mong vậy.

英語

well, i hope so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em mong là vậy.

英語

- i doubt it was the only one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em cầu nguyện mỗi ngày mong anh về.

英語

- i prayed every day for your return.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em mong anh sẽ gặp thứ anh đang tìm kiếm.

英語

good-bye, matt. i hope you find what you're looking for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em mong anh nổi giận để ta có thể chia tay.

英語

i wish you'd get angry so that we could have it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em mong sẽ không bao giờ gặp lại anh nữa!

英語

may i never hear of you again!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em mong rằng anh sẽ hạnh phúc khi có em bên cạnh

英語

i'll be happy to have you by my side

最終更新: 2024-04-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em phải thành thật là rất mong anh mở cái hộp.

英語

i have to admit,i'm pretty excited to see you open that box.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mong anh cũng như vậy

英語

i hope so

最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không trông mong anh ấy sẽ thừa nhận dễ dàng.

英語

i wasn't expecting he would admit it so easily.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em mong việc gì xảy ra chứ?

英語

what did you expect was gonna happen?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không mong anh hiểu được.

英語

- i don't expect you to understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,742,669,462 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK