プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em that xinh dep
you're beautiful
最終更新: 2023-05-10
使用頻度: 1
品質:
xinh dep
to be pretty with thorn
最終更新: 2022-05-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em xinh lam
can i take you out some time
最終更新: 2024-03-07
使用頻度: 2
品質:
参照:
em xinh lắm.
you're too pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-em xinh đấy.
- you're pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em xinh lắm!
we knew that. you look good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em xinh đẹp quá.
you're beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô em xinh xắn!
cutie!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em xinh đẹp não nùng.
you were so heartbreakingly beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào cô em xinh đẹp!
hello... pretty!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa ơi, em xinh quá!
you're so beautiful...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ là em xinh đẹp.
i think you're beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em xinh đẹp, tuyệt vời...
you beautiful, wonderful... wait a minute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- wow, trông em... xinh ghê.
hi. wow, you look, uh,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có nghĩ em xinh không?
you think i'm pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi đâu đó, cô em xinh đẹp?
going somewhere, pretty bird? oh yes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thì ra là 1 cô em xinh đẹp.
now this is a pretty girl!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có nghĩ em xinh đẹp không?
you think i'm pretty?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mấy em xinh tươi vừa mới câu được...
mistress, one-night stand, latest catch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vừa nói em xinh đẹp phải không?
did you say i was beautiful?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: