プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gây tê
la local anaesthesia
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
sự gây tê
anaesthetics
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
được gây tê.
i want the epidural.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thuốc tê
anesthetic
最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gây tê cho tôi đi.
give me the epidural!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là thuốc gây tê liệt.
- it's a paralytic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gây tê cho cô ấy đi?
give her the epidural, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiến nghị chích thuốc gây tê.
recommend anaesthetic injection.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghiêm túc đây, tôi cần gây tê.
no, seriously, i want an epidural!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải gây tê cục bộ trước đã.
- so. - we should give her a local.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gây tê tại chỗ để nhổ một cái răng.
a local anaesthetic for the removal of a tooth.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照: