検索ワード: gói cước đã đăng ký (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gói cước đã đăng ký

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đã được đăng ký.

英語

legally registered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã đăng ký.

英語

- i signed up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có ai đã đăng ký.

英語

i got somebody pencilled in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đăng ký

英語

registry

最終更新: 2017-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đăng ký?

英語

check in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên tôi đã đăng ký thử.

英語

so i figured i'd submit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên công ty đã đăng ký:

英語

registered company name :

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà bolton đã đăng ký.

英語

- mrs. b's already asked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng trọng tải đã đăng ký

英語

gtrgross registered tonnage

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đăng ký cái mỏ rồi.

英語

i got the claim filed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng số lao động đã đăng ký %

英語

total registered employees %

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bố đã đăng ký cho con rồi.

英語

- i sent in an application for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

email này đã được hủy đăng ký.

英語

email này đã hủy đăng ký.

最終更新: 2020-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đăng ký đi tunis chưa?

英語

did you sign the papers for tunis?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã đăng kí.

英語

i did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đã đăng ký khóa học lái xe chưa?

英語

have you booked your driving lessons?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đã đăng kí.

英語

he signed in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

unix là một nhãn hiệu đã đăng ký tại hoa kỳ

英語

unix is a registered trademark in the u.s

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đã đăng ký một chuyến bay về nhà sớm.

英語

he's booked on an early flight home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đăng kí nhập ngũ.

英語

you've signed up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,422,566 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK