検索ワード: gắn kết khảm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gắn kết khảm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gắn kết

英語

mount

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tháo gắn kết

英語

unmount

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đang tháo gắn kết

英語

unmounting

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã gắn kết vào:

英語

mounted on:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- gắn kết địa chấn...

英語

cry... - what are you doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ hết sực gắn kết.

英語

they're awfully close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà anh muốn gắn kết trái tim.

英語

oh, uh. uh... you know, your gammy wanted me to you know, chant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hai người sẽ gắn kết chứ?

英語

- it's been a long time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang cố gắn kết mọi thứ lại.

英語

just trying to put all the pieces together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta sẽ gắn kết với nhau.

英語

- we will stick together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho một tương lai gắn kết cùng nhau.

英語

a long future together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả chúng ta đều gắn kết với nhau

英語

we're all connected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ gắn kết với nhau mãi mãi.

英語

we are mated for life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chính giáo sĩ gắn kết họ với nhau!

英語

- the preacher was holding them together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gì gắn kết 2 người lại nữa.

英語

there was no connection between you two anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có hai thứ có thể gắn kết một nhóm thế này.

英語

only two things keep a group like this together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

howard, hãy kiểm tra gắn kết xích đạo trên laser.

英語

howard, do you want to double-check the equatorial mount on the laser?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người truyền cảm hứng để gắn kết mọi người với nhau

英語

inspiring people to bring people together

最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta gắn kết với nhau, và giờ ta đang ở đây.

英語

we stuck together, and here we are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người ta tin rằng việc này sẽ gắn kết với lời cầu nguyện

英語

it is believed that this essence will bind the prayer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,407,683 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK