検索ワード: gỗ hương (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gỗ hương

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hương

英語

incense

最終更新: 2011-07-26
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gỗ

英語

wood

最終更新: 2016-12-26
使用頻度: 27
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gỗ.

英語

beach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- gỗ.

英語

- woods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hương hương

英語

xiang xiang

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hương hương...

英語

aroma woman...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mạch gỗ

英語

xylem

最終更新: 2015-02-26
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gỗ cứng.

英語

oh, hardwood floors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gỗ sao?

英語

wood?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gỗ. - lều gỗ.

英語

woodshed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hương liệu gỗ đàn hương

英語

sandalwood fragrance

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đem cho ta một ít gỗ đàn hương để ta tắm.

英語

fetch me some sandalwood for my bath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cam quýt và gỗ đàn hương cho ra cùng một cảm xúc.

英語

citrus and sandalwood produce one feeling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là hương gỗ đàn tốt nhất đấy.

英語

it is the best sandalwood incense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ gọi nó là arti, và chấm một điểm bằng gỗ đàn hương để mừng nó đến.

英語

they're calling her arti, and a spot of sandalwood honours her arrival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trên các nền này, lại còn những đá quí đục theo thước tấc và gỗ bá hương.

英語

and above were costly stones, after the measures of hewed stones, and cedars.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ gởi cổ tới nhà ông, gói trong giấy lụa, ủ trong thảo dược ấm với gỗ đàn hương.

英語

i'll send her to your home, wrapped in silk paper, warmed in a lukewarm herbal bath with sandalwood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy, hi-ram cấp cho sa-lô-môn gỗ bá hương và gỗ tòng, bao nhiêu tùy người muốn.

英語

so hiram gave solomon cedar trees and fir trees according to all his desire.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó buôn bán với mầy những làng trọng thể: áo màu tía và thêu, vải quí báu xếp trong hòm, dây bện, ván bằng gỗ hương bách.

英語

these were thy merchants in all sorts of things, in blue clothes, and broidered work, and in chests of rich apparel, bound with cords, and made of cedar, among thy merchandise.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và gỗ bá hương vô số; vì dân si-đôn và dân ty-rơ chở rất nhiều gỗ bá hương đến cho vua Ða-vít.

英語

also cedar trees in abundance: for the zidonians and they of tyre brought much cedar wood to david.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,565,670 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK