プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gà rang gừng
shrimp stir-fried vegetables
最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh gừng này.
look, gingerbread.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cây bia-gừng
ginger.beer plant
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- rum và gừng.
- rum and, uh, ginger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mực hấp hành gừng
siamese coconut brewed shrimp in the oven
最終更新: 2023-05-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi muốn rượu gừng.
- i'll have a ginger ale.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gừng càng gia càng cay
the more spicy the ginger is
最終更新: 2022-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôm hùm sốt gừng tỏi.
the ginger-garlic lobster.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ốc bao giò hấp lá gừng
steamed snail in minced meat with ginger leaf
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
nước soda gừng 300¥
ginger soda 300¥
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi muốn một ly rượu gừng.
- i want a glass of ginger ale.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến uống bia gừng của con đi.
get your ginger ale.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con trai, gừng càng già càng cay.
son, the more experienced the better
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dồi trường hấp gừng 800¥
steamed long puddings with ginger 800¥
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
"...xà lách trái cây với mứt gừng"
fruit salad with crystallized ginger."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
còn... còn chút rượu gừng nào không?
is there any...ginger ale left?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vịt hấp gừng 1500¥
steamed duck with ginger 1500¥
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
rượu gừng sẽ giúp ổn định dạ dày của con.
ginger-ale. that will settle your stomach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: