プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
người bán
semaphore
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
người bán hàng tại siêu thị
you're so hardworking
最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái người bán phô mai đấy.
the one selling cheese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một người bán bưu thiếp?
a postcard salesman?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có người bán đứng chúng ta
someone sold us out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không phải người bán hàng.
i'm not a shop boy.
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
người bán vé xe buýt thì sao?
how about the ticket seller?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
frank sẽ vào vai người bán hàng
frank's suiting up as the game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và cái tiệm của người bán than củi.
and the wood and coal man's place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
menzies có 5.000 người bán báo.
menzies have 5,000 newsagents.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một người bán đàn không bán được đàn.
a piano-seller who doesn't sell pianos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái người ăn mặc như người bán rong?
he was my right hand man for years
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là chị người bán hoa của anh, tess."
i'm your florist's sister, tess."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています