検索ワード: gửi tạm kho người bán (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gửi tạm kho người bán

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người bán

英語

semaphore

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

người bán hàng

英語

salesperson

最終更新: 2017-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người... bán kem!

英語

you're dangerous. - that's right, lceman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người bán đấu giá

英語

auctioneer

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người bán hàng.

英語

whoever sold it to you did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người bán hàng thứ 3

英語

third party marketer

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người bán đứng tôi.

英語

someone betrayed me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

" những người bán giầy...

英語

"the shoe salesman...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

người bán hàng tại siêu thị

英語

you're so hardworking

最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái người bán phô mai đấy.

英語

the one selling cheese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người bán bưu thiếp?

英語

a postcard salesman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người bán đứng chúng ta

英語

someone sold us out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không phải người bán hàng.

英語

i'm not a shop boy.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người bán vé xe buýt thì sao?

英語

how about the ticket seller?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

frank sẽ vào vai người bán hàng

英語

frank's suiting up as the game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và cái tiệm của người bán than củi.

英語

and the wood and coal man's place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

menzies có 5.000 người bán báo.

英語

menzies have 5,000 newsagents.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người bán đàn không bán được đàn.

英語

a piano-seller who doesn't sell pianos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái người ăn mặc như người bán rong?

英語

he was my right hand man for years

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là chị người bán hoa của anh, tess."

英語

i'm your florist's sister, tess."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,764,804,073 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK