検索ワード: giá trị dành cho người còn sống khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giá trị dành cho người còn sống khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người này còn sống.

英語

this one's alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người còn sống!

英語

we got a live body!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 2 người còn sống.

英語

- two of them are alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

28 người còn sống sót,

英語

twenty-eight people were taken out alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

arthur, người còn sống.

英語

arthur. you're alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai người còn sống này đây

英語

these two survivors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và các người còn sống?

英語

- and you lived?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu thấy người còn sống à?

英語

you saw a live one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải tìm những người còn sống khác.

英語

we have to find other survivors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá trị còn lại

英語

payment of the first instalment

最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người còn sống , chắc vậy .

英語

well, anyone living, that is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá trị còn như vàng.

英語

it's like gold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn người sống sót?

英語

survivors?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-còn người sống sót.

英語

- we found a survivor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẫn còn người sống sót.

英語

there was a survivor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ còn một người sống sót

英語

there was one survivor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể còn người sống sót.

英語

there may be survivors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đã đem lại mạng sống cho những người khác.

英語

that was the face of a man who saved lives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao tính được giá trị mạng sống của 1 con người?

英語

how does one weigh human life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẫn còn một người khác muốn đấu giá.

英語

we have another player.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,767,568,461 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK