検索ワード: gió thổi mạnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gió thổi mạnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nếu gió thổi.

英語

if the wind blew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gió thổi mạnh vào mặt tôi.

英語

the wind in my face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ để gió thổi.

英語

let them come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

[tiếng gió thổi]

英語

[ wind whistling ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc là bị gió thổi.

英語

i'd say it's gone for that last big lube job up yonder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài xem, gió tây bắc vẫn đang thổi mạnh.

英語

see how strong this west wind is?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ là gió thổi thôi.

英語

- it's only a draft.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc gió thổi nó bật ra.

英語

the wind must've blown it open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo hướng gió thổi đi!

英語

downwind!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

richard: chỉ là gió thổi...

英語

richard: just wind 'er up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có bị gió thổi không?

英語

are they in the wind?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gió thổi mạnh tí thôi cũng khiến sarah nổi hứng.

英語

shit, a strong wind'll put sarah in the mood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô hy vọng cháu không thấy gió thổi mạnh quá, celia.

英語

i hope this isn't too much wind for you, celia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cùng thôi nến nào, thổi mạnh hơn nào.

英語

come on, blow harder. blow harder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"ngọn gió thổi đôi mắt anh đi xa.

英語

"the wind pushes your eyes away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi có thể thấy gió thổi vào má anh.

英語

i can feel the wind in your cheeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gió thổi bay nó, ra ngoài cửa sổ.

英語

the wind blew it, right out the window.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao em không bị gió thổi bay nhỉ.

英語

i wonder how you don't blow away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gió thổi bên sườn, có lẽ khoảng 10 knot.

英語

wind remains side-shore, maybe 10 knots.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tao sẽ lùi lại khi có gió thổi vào đây.

英語

we'll step back when we get some wind blowing in here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,733,954,615 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK