検索ワード: giả câm giả điếc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giả câm giả điếc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giả ngây giả điếc...

英語

pretending to be deaf...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta giả câm giả điếc hơn chục năm rồi

英語

i've acted dumb for more than 10 years

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thằng khốn, mày giả điếc à?

英語

- you can hear me, you little shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng nghĩ là có thể giả điếc với tôi.

英語

don't think you can play dumb with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất kể em nói gì với anh, anh cũng giả điếc mà!

英語

you've been playing deaf all the time

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai cũng nói về sự can thiệp của quân đội trước cuộc bầu cử, nhưng chính khách các người, các người giả điếc!

英語

everybody speaks of an intervention of the army before the elections, but you politicians, you play dumb!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,766,205,531 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK