検索ワード: giằng mặt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giằng mặt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giằng

英語

nam giang district

最終更新: 2012-02-01
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giằng gió

英語

wind bracing

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mặt

英語

surface

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 29
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- mặt...

英語

your f...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh giằng

英語

tie

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh giằng ngang

英語

braced member

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

2 xe đang giằng co !

英語

they're neck and neck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hệ giằng liên kết của dàn

英語

lateral bracing

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đã có giằng co ở đây.

英語

there was a fight here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xà góc; thanh giằng góc

英語

angle beam

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh giằng góc ở giàn giáo

英語

angle brace/angle tie in the scaffold

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một nỗi đau cứ thế giằng xé...

英語

there's a pain goes on and on

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

+ chủng loại thanh thép giằng.

英語

+ variety of steel tie.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trái tim cô giằng xé giữa đôi bên.

英語

you were skeptical because you thought...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn

英語

bottom lateral

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn

英語

top lateral

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một người phụ nữ bị giằng xé giữa họ.

英語

a young woman torn between them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mất đi đứa con, nó... nó giằng xé ta!

英語

losing a child, it... it tears you apart!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh đang bị giằng xé vì những gì đã xảy ra.

英語

you're still conflicted about what happened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hằng đêm, tôi luôn bị những cơn ác mộng giằng xé.

英語

every night, i'm assaulted by constant nightmares.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,762,637,287 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK