尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
giằng mặt
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
giằng
nam giang district
最后更新: 2012-02-01 使用频率: 9 质量: 参考: Wikipedia
giằng gió
wind bracing
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
mặt
surface
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 29 质量: 参考: Translated.com
- mặt...
your f...
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
thanh giằng
tie
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
thanh giằng ngang
braced member
最后更新: 2015-01-17 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
2 xe đang giằng co !
they're neck and neck!
hệ giằng liên kết của dàn
lateral bracing
Đã có giằng co ở đây.
there was a fight here.
xà góc; thanh giằng góc
angle beam
thanh giằng góc ở giàn giáo
angle brace/angle tie in the scaffold
một nỗi đau cứ thế giằng xé...
there's a pain goes on and on
+ chủng loại thanh thép giằng.
+ variety of steel tie.
最后更新: 2019-06-21 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
trái tim cô giằng xé giữa đôi bên.
you were skeptical because you thought...
thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
bottom lateral
thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn
top lateral
một người phụ nữ bị giằng xé giữa họ.
a young woman torn between them.
mất đi đứa con, nó... nó giằng xé ta!
losing a child, it... it tears you apart!
anh đang bị giằng xé vì những gì đã xảy ra.
you're still conflicted about what happened.
hằng đêm, tôi luôn bị những cơn ác mộng giằng xé.
every night, i'm assaulted by constant nightmares.