検索ワード: giá trị hao mòn lũy kế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giá trị hao mòn lũy kế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giá trị

英語

value

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giá trị đặt ngưỡng

英語

plug setting

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ông sẽ có giá trị lắm đấy.

英語

it'd be worth your while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vì ta vẫn còn chút giá trị.

英語

because they need me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lời mời của cậu còn giá trị chứ?

英語

is your invitation still valid?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó còn giá trị hơn cả xe của em.

英語

it's worth more than my car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dòng máu hoàng tộc của cô ta có giá trị.

英語

her royal blood is valued.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tao cho rằng nó phải có một giá trị nào đấy.

英語

i suppose that's worth certain considerations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giá trị đặt ngưỡng; (set pickup value)

英語

tap

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chân giá trị, nhân phẩm; phẩm giá, lòng tự trọng

英語

dignity

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ta thấy nó không có giá trị nó như là bản năng cơ bản nhất.

英語

i see no worth in it, as it speaks to our most base instincts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rơle tổng dẫn loại rơle phản ứng với giá trị tổng dẫn của đường dây

英語

admittance relay

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhiều người vẫn không biết quý trọng những giá trị mà họ đang có.

英語

some people don't know a good thing when they've got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

[cỡ riêng] Đặt giá trị của bề ngắn và bề dài, rồi in.

英語

specify the length of the long and short sides, and then print.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phần này của dữ liệu chẳng có giá trị gì nếu thiếu phần dịch mảnh gỗ của bà.

英語

this piece of information is worthless without your translation of the planks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sinh vật có hại chạy lung tung, lây bệnh. và làm giảm giá trị tài sản của chúng ta.

英語

vermin running loose, spreading diseases and lowering our property value.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi không có đủ nhân lực chắc là khó khăn lắm khi mất đi nguồn lực có giá trị giống như trung úy frampton nhỉ

英語

we just don't have the manpower. then it must have been tough to lose a valuable resource like lieutenant frampton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đừng giết hắn. tôi muốn bắt sống hắn! hắn mà chết rồi thì sẽ không còn giá trị nữa.

英語

boss, these boys aren't up to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

đặc tuyến tác động, quĩ tích các giá trị tác động hay giới hạn của các điểm làm việc trên mặt phẳng toạ độ của các đại lượng điện đầu vào rơle hay hàm của chúng

英語

characteristic curve

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một thời đại trong đó giá trị của một sinh viên không còn được định đoạt bằng nồng độ cồn trong máu, mà phải là điểm trung bình học tập.

英語

an age in which a student's worth is no longer measured by his blood alcohol level, but rather, his gpa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,730,165,292 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK