検索ワード: giải quyết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giải quyết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi giải quyết được!

英語

i'll take care of this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để mình giải quyết.

英語

-i'll check it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải

英語

new guinea giant softshell turtle

最終更新: 2013-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta sẽ cùng giải quyết!

英語

we can figure this out!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- giải quyết đơn giản mà.

英語

why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh có thể giải quyết chứ?

英語

- can you hang on a minute? - yeah, sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mẹ sẽ giải quyết khi mẹ về.

英語

we'll deal with this when i get home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cụ thể : tôi sẽ giải quyết sau.

英語

details. i'll work it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng phải giải quyết tất cả.

英語

many little things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giải nén:

英語

extract:

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bộ giải mờ

英語

defuzzyfication

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giải hắn đi.

英語

get him out of here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bí quyết à?

英語

secret?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lo lắng không giải quyết được gì cả

英語

worrying will not solve anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

&giải nén

英語

&unpack

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng ta phải tim cách giải quyết vụ này

英語

well, find out his pain threshold and get back to me. or you can tell him to call me directly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giải thích đi.

英語

explain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phải mất bao lâu để giải quyết chuyện này chứ?

英語

along those lines.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em có 1 vấn đề . cậu có thể giải quyết không?

英語

i got a situation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- làm sao chúng ta giải quyết được việc này?

英語

i guess it's on hold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,743,932,455 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK